Có 4 kết quả:

水蛭 shuǐ zhì ㄕㄨㄟˇ ㄓˋ水質 shuǐ zhì ㄕㄨㄟˇ ㄓˋ水质 shuǐ zhì ㄕㄨㄟˇ ㄓˋ水雉 shuǐ zhì ㄕㄨㄟˇ ㄓˋ

1/4

shuǐ zhì ㄕㄨㄟˇ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con đỉa

Từ điển Trung-Anh

leech

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

water quality

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

water quality

Bình luận 0

shuǐ zhì ㄕㄨㄟˇ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) pheasant-tailed jacana (Hydrophasianus chirurgus)

Bình luận 0